Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
embargo


[embargo]
danh từ giống đực
lệnh cấm (tàu) rời bến; sự cấm vận
Lever l'embargo
bãi bỏ lệnh cấm rời bến
L'embargo pétrolier
sự cấm vận dầu lửa
lệnh cấm lưu hành, lệnh tịch thu



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.