![](img/dict/02C013DD.png) | [embarras] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự lúng túng, sự bối rối |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Mettre qqn dans l'embarras |
| làm cho ai lúng túng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Votre question me met dans l'embarras |
| câu hỏi của các anh làm tôi lúng túng |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự cùng quẫn, sự túng thiếu |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Être dans l'embarras |
| ở trong cảnh túng thiếu |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | L'embarras d'argent |
| sự thiếu tiền |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Aider un ami dans l'embarras |
| giúp đỡ người bạn trong cảnh cùng quẫn |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự trở ngại |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Susciter des embarras à quelqu'un |
| gây trở ngại cho ai |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (số nhiều) bộ tịch |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Faire des embarras |
| làm bộ làm tịch |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (y học) sự rối loạn |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) sự ứ lại, sự tắc |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Embarras de voitures |
| xe cộ ứ lại |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Commodité; aisance |