Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
embarras


[embarras]
danh từ giống đực
sự lúng túng, sự bối rối
Mettre qqn dans l'embarras
làm cho ai lúng túng
Votre question me met dans l'embarras
câu hỏi của các anh làm tôi lúng túng
sự cùng quẫn, sự túng thiếu
Être dans l'embarras
ở trong cảnh túng thiếu
L'embarras d'argent
sự thiếu tiền
Aider un ami dans l'embarras
giúp đỡ người bạn trong cảnh cùng quẫn
sự trở ngại
Susciter des embarras à quelqu'un
gây trở ngại cho ai
(số nhiều) bộ tịch
Faire des embarras
làm bộ làm tịch
(y học) sự rối loạn
(từ cũ, nghĩa cũ) sự ứ lại, sự tắc
Embarras de voitures
xe cộ ứ lại
phản nghĩa Commodité; aisance



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.