Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
embarrasser


[embarrasser]
ngoại động từ
làm vướng, làm tắc, làm nghẽn
Embarrasser une rue
làm nghẽn đường phố
làm cho lúng túng, làm cho khó nghĩ
Votre question m'embarrasse
câu hỏi của anh làm cho tôi lúng túng
làm (cho) rắc rối
Embarrasser une affaire
làm rắc rối một việc
(y học) làm (cho) rối loạn
Aliments qui embarrassent l'estomac
thức ăn làm rối loạn tiêu hoá



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.