|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
embauche
![](img/dict/02C013DD.png) | [embauche] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | khả năng tuyển dụng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Il n'y a pas d'embauche sur le chantier | | công trường không (có) khả năng tuyển dụng thêm công nhân | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự tuyển dụng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Bureau d'embauche | | văn phòng tuyển dụng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Contrat établi à l'embauche | | hợp đồng tuyển dụng |
|
|
|
|