![](img/dict/02C013DD.png) | [embellir] |
![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | làm cho đẹp ra |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Cette coiffure l'embellit |
| chiếc khăn này làm cho cô ta đẹp ra |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng) tô điểm; tô vẽ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Embellir la façade de la maison |
| tô điểm mặt trước nhà |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Embellir la vérité |
| tô vẽ sự thật |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | embellir un personnage historique |
| tô vẽ một nhân vật lịch sử |
![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | đẹp ra |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Cette jeune fille embellit de jour en jour |
| cô gái ấy ngày càng đẹp ra |
| ![](img/dict/809C2811.png) | ne faire que croître et embellir |
| ![](img/dict/633CF640.png) | ngày càng tăng (cả về chiều hướng tốt lẫn xấu) |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Enlaidir, gâter |