Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
emboîtage


[emboîtage]
danh từ giống đực
sự đóng hộp, sự cho vào hộp
Emboîtage de bonbons
sự đóng hộp kẹo
há»™p, bao
bìa phù (của loại sách xuất bản đẹp)



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.