|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
emboîtage
 | [emboîtage] |  | danh từ giống đực | |  | sự đóng hộp, sự cho và o hộp | |  | Emboîtage de bonbons | | sự đóng hộp kẹo | |  | hộp, bao | |  | bìa phù (của loại sách xuất bản đẹp) |
|
|
|
|