Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
embrasure


[embrasure]
danh từ giống cái
(xây dựng) lỗ cửa; khuôn cửa
lỗ châu mai
L'embrasure d'un bastion
lỗ châu mai của một pháo đài



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.