Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
embrayage


[embrayage]
danh từ giống đực
(cơ học) sự nối, sự mắc
(cơ học) bộ nối, bộ li hợp
phản nghĩa Débrayage



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.