Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
embrayer


[embrayer]
ngoại động từ
(cơ học) nối, mắc
Embrayer une courroie
mắc đai truyền
nội động từ
(thông tục) trở lại làm việc (trong nhà máy)
On embraye à 7 heures
chúng ta trở lại làm việc vào lúc 7 giờ
embrayer sur
nói dông dài, thuyết
có ảnh hưởng đến, có tác động đến
phản nghĩa débrayer



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.