Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
embrocher


[embrocher]
ngoại động từ
xiên (thịt, để quay hoặc nướng)
(thân mật) đâm suốt
Embrocher un ennemi
đâm suốt một kẻ địch
phản nghĩa Débrocher



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.