|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
embroussaillé
 | [embroussaillé] |  | tÃnh từ | | |  | có nhiá»u bụi ráºm, ráºm rạp | | |  | (nghÄ©a bóng) rối bù, rối rắm | | |  | Cheveux embroussaillés | | | tóc rối bù | | |  | Un roman embroussaillé | | | má»™t cuốn tiểu thuyết rối rắm |
|
|
|
|