Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
emmagasiner


[emmagasiner]
ngoại động từ
nhập kho
(nghĩa bóng) tích, tích giữ
Emmagasiner de l'énergie
(vật lý) học tích năng lượng
Emmagasiner les souvenirs
tích giữ kỉ niệm (trong trí óc)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.