Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
emmener


[emmener]
ngoại động từ
dẫn đi, dắt đến
Emmener un ami chez soi
dẫn người bạn về nhà mình
Emmener un chien
dẫn một con chó
Il faut l'emmener chez le médecin
phải đưa ông ấy đến nhà bác sĩ
lấy (khách)
Marchand qui a emmené toute la clientèle
nhà buôn đã lấy hết khách
(thể dục thể thao; quân sự) dẫn lên
Chef qui sait emmener ses troupes
người chỉ huy biết dẫn bộ đội của mình lên
phản nghĩa Amener, laisser



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.