![](img/dict/02C013DD.png) | [emmener] |
![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | dẫn đi, dắt đến |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Emmener un ami chez soi |
| dẫn người bạn về nhà mình |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Emmener un chien |
| dẫn một con chó |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Il faut l'emmener chez le médecin |
| phải đưa ông ấy đến nhà bác sĩ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | lấy (khách) |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Marchand qui a emmené toute la clientèle |
| nhà buôn đã lấy hết khách |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thể dục thể thao; quân sự) dẫn lên |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Chef qui sait emmener ses troupes |
| người chỉ huy biết dẫn bộ đội của mình lên |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Amener, laisser |