|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
emmieller
![](img/dict/02C013DD.png) | [emmieller] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | phết mật ong, trộn mật ong | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Emmieller une tisane | | trộn mật ong vào nước thuốc sắc | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thông tục) quấy rầy, làm bực mình | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Il m'emmielle | | nó quấy rầy tôi | | ![](img/dict/809C2811.png) | paroles emmiellées | | ![](img/dict/633CF640.png) | lời ngọt ngào đầu lưỡi |
|
|
|
|