Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
emollient




emollient
[i'mɔliənt]
tính từ
(dược học) làm mềm
làm dịu ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
danh từ
(dược học) thuốc làm mềm


/i'mɔliənt/

tính từ
(dược học) làm mềm
làm dịu ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

danh từ
(dược học) thuốc làm mềm

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "emollient"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.