Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
empattement


[empattement]
danh từ giống đực
(xây dựng) đế chân chìa (của tường).
bạnh (ở gốc một số cậy)
khoảng cách trục (ở xe ô-tô...)
(ngành in) nét bạnh
đồng âm Empâtement



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.