Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
empaumer


[empaumer]
ngoại động từ
bắt (quả bóng) trong lòng tay
giấu trong lòng tay (trò quỷ thuật)
(nghĩa bóng, thân mật) xỏ mũi, phỉnh phờ (ai)
Il s'est laissé empaumer
anh ta đã bị phỉnh phờ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.