|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
empester
![](img/dict/02C013DD.png) | [empester] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | làm cho hôi thối | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sặc mùi (hôi thối) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Il empeste le tabac | | nó sặc mùi thuốc lá | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng) làm hư hỏng, làm bại hoại | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Empester la société | | làm bại hoại xã hội | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) nhiễm bệnh dịch hạch cho | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Embaumer |
|
|
|
|