Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
empester


[empester]
ngoại động từ
làm cho hôi thối
sặc mùi (hôi thối)
Il empeste le tabac
nó sặc mùi thuốc lá
(nghĩa bóng) làm hư hỏng, làm bại hoại
Empester la société
làm bại hoại xã hội
(từ cũ, nghĩa cũ) nhiễm bệnh dịch hạch cho
phản nghĩa Embaumer



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.