Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
empirer


[empirer]
ngoại động từ
làm cho xấu đi, làm cho tồi thêm
nội động từ
xấu đi, trầm trọng thêm
La situation économique empire
tình hình kinh tế xấu đi
Maladie qui empire
bệnh trầm trọng thêm
phản nghĩa Améliorer
đồng âm Empyrée



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.