|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
emplacement
| [emplacement] | | danh từ giống đực | | | địa điểm; vị trí | | | Emplacement de combat | | vị trí chiến đấu | | | Emplacement de départ | | địa điểm xuất phát | | | Emplacement de mémoire | | vị trí bộ nhớ | | | Emplacement de tir | | vị trí bắn | | | bãi đỗ xe, chỗ đỗ xe | | | Louer un emplacement dans un parking | | thuê một chỗ trong bãi đỗ xe |
|
|
|
|