Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
emplir


[emplir]
ngoại động từ
(văn học) đổ đầy, chứa đầy, choán đầy
Emplir un tonneau de vin
đổ đầy rượu vang vào thùng
La foule emplit les rues
quần chúng đầy đường phố
nội động từ
(hàng hải) rò nước (vào tàu)
phản nghĩa Vider



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.