Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
emplissage


[emplissage]
danh từ giống đực
(từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự đổ đầy, sự chứa đầy
Emplissage d'un tonneau
sự đổ đầy thùng
cách rót đầy, cách đổ đầy
Emplissage maladroit
cách rót đầy vụng về



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.