Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
emploi


[emploi]
danh từ giống đực
sự dùng, sự sử dụng; cách sử dụng
L'emploi de la charrue
sự dùng cày
việc làm
Chercher un emploi
tìm việc làm
Priver qqn de son emploi
sa thải ai, đuổi việc ai
Être sans emploi
thất nghiệp
Demander un emploi
xin việc
(sân khấu) vai
(kế toán) sự vào sổ
Double emploi
sự vào sổ trùng
Emploi du temps
thời khắc biểu, thời gian biểu
Faire double emploi
xem double
avoir un emploi du temps très chargé
rất bận rộn
mode d'emploi
cách sử dụng, phương pháp sử dụng
phản nghĩa Chômage



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.