|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
emplâtre
![](img/dict/02C013DD.png) | [emplâtre] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống Ä‘á»±c | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (dược há»c) thuốc dán, cao dán | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | miếng (để) vá (lốp xe) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thân máºt) cái tát, cái đấm | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thông tục) kẻ nhu nhược; đồ vô tÃch sá»± | | ![](img/dict/809C2811.png) | un emplâtre sur une jambe de bois | | ![](img/dict/633CF640.png) | phÆ°Æ¡ng thuốc không thÃch ứng; biện pháp không hiệu quả |
|
|
|
|