Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
empoisonner


[empoisonner]
ngoại động từ
làm trúng độc
tẩm thuốc độc, bỏ thuốc độc vào, đánh thuốc độc
Un cadeau empoisonné
món quà đã được tẩm độc
Empoisonner des flèches
tẩm thuốc độc vào tên
Empoisonner un chien
đánh thuốc độc con chó
Des propos empoisonnés
(nghĩa bóng) những lời thâm độc
(nghĩa bóng) đầu độc
Littérature qui empoisonne la jeunesse
sách báo đầu độc thanh niên
làm (cho) hôi thối
Une odeur qui empoisonne toute la salle
một mùi làm cả phòng hôi thối
(thân mật) làm bực bội, quấy rầy



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.