Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
empoisser


[empoisser]
ngoại động từ
quét nhựa, bôi nhựa
Empoisser un tonneau
quét nhựa một cái thùng
(nghĩa bóng) bôi nhem nhuốc
Empoisser son visage avec de la confiture
bôi mứt nhem nhuốc lên mặt
làm cho nhầy nhụa
Empoisser une table
làm cho một cái bàn nhầy nhụa



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.