|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
emprunt
| [emprunt] | | danh từ giống đực | | | sự vay; khoản vay | | | Rembourser un emprunt | | trả một khoản vay (trả nợ) | | | công trái (cũng emprunt public) | | | Emettre un emprunt | | phát hành công trái | | | (nghĩa bóng) sự vay mượn; ý vay mượn; từ vay mượn | | | L'emprunt à l'anglais | | từ vay mượn của tiếng Anh | | | d'emprunt | | | vay mượn; giả tạo |
|
|
|
|