Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
empêtrer


[empêtrer]
ngoại động từ
làm vướng chân
làm cho vướng vào, làm cho vướng víu
Empêtrer quelqu'un dans une méchante affaire
làm cho ai vướng vào một việc dữ
phản nghĩa Débarrasser, dégager, dépêtrer



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.