Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
encadrement


[encadrement]
danh từ giống đực
sự đóng khung; khung, cạp
Encadrement de tapis
cạp thảm
L'encadrement d'un tableau
sự đóng khung một bức tranh
L'encadrement de ce tableau est en bois
khung của bức tranh này bằng gỗ
L'encadrement de la porte
khung cửa
(nghĩa bóng) hoàn cảnh, môi trường
khung cán bộ (một đạo quân, một xí nghiệp)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.