Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
enceinte


[enceinte]
tính từ
có chửa; có thai; có mang
Une femme enceinte
người đàn bà có thai
Elle est enceinte de trois mois
cô ta có mang ba tháng
Mettre (rendre) une femme enceinte
làm cho một người đàn bà có chửa
être enceinte jusqu'aux yeux
có thai rất lớn, sắp sinh
danh từ giống cái
cái vây quanh
Enceinte de murs
tường vây quanh
Enceinte de montagnes
núi vây quanh
khoảng được vây quanh; bên trong
Pénétrer dans l'enceinte d'une ville
vào trong một thành phố



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.