Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
enchanteur


[enchanteur]
danh từ
người phù phép, người có phép ma
người làm say mê
Cet orateur est un enchanteur
nhà diễn giả ấy là một người làm cho cử toạ say mê
tính từ
quyến rũ, làm cho say mê
Site enchanteur
phong cảnh quyến rũ
Une musique enchanteuse
bản nhạc làm say mê
phản nghĩa Désagréable



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.