Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
enclencher


[enclencher]
ngoại động từ
(cơ khí, cơ học) nối, khớp
(nghĩa bóng) khởi sự, bắt đầu
L'affaire est enclenchée
công việc được khởi sự



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.