Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
encore


[encore]
phó từ
còn
Vivre encore
còn sống
On en parle encore
người ra vẫn còn nói về chuyện đó
Vous êtes encore là ?
anh vẫn còn ở đó sao?
nữa
Avancer encore
tiến nữa
nhưng ít ra
Vouloir c'est bien, encore faut -it pouvoir
muốn là tốt nhưng ít ra phải làm được
encore !
còn nữa a!
encore que
(văn học) mặc dầu, tuy rằng
encore une fois
một lần nữa
et encore !
còn hơn thế nữa!
et quoi encore ?
còn gì nữa không? (một lời gợi ý)
non seulement... mais encore
không những... mà còn
pas encore
chưa
phản nghĩa Déjà



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.