Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
endiguement


[endiguement]
danh từ giống đực
sự đắp đê ngăn
sự chặn lại
L'endiguement de la violence
sự ngăn chặn bạo lực lại



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.