Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
endimanché


[endimanché]
tính từ
ăn mặc đẹp (nhân ngày hội)
La mère et la fille bien endimanchées
ngÆ°á»i mẹ và cô con gái ăn mặc rất đẹp (nhân ngày há»™i)
avoir l'air endimanché
xúng xính trong bộ quần áo đẹp



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.