Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
endoctriner


[endoctriner]
ngoại động từ
tuyên truyền, thuyết phục
Il cherche à nous endoctriner
hắn tìm cách thuyết phục chúng tôi



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.