Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
endosser


[endosser]
ngoại động từ
khoác (lên lưng)
Endosser sa robe
khoác áo dài
chịu trách nhiệm, nhận trách nhiệm
Endosser les bêtises des autres
chịu trách nhiệm về những việc bậy bạ của người khác
(thương nghiệp) ghi chuyển nhượng (vào mặt sau hối phiếu), kí hậu, bối thự
gò cong gáy (sách, khi đóng sách)
endosser la soutane
đi tu
endosser l'uniforme
vào quân ngũ; nhập ngũ
Phản nghĩa Ôter. Refuser



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.