Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
endurcir


[endurcir]
ngoại động từ
làm cho dạn dày
Endurcir au travail
làm cho dạn dày với công việc
(nghĩa bóng) làm chai cứng, làm chai dạn
Endurcir le cœur
làm cho cõi lòng chai dạn
(từ hiếm, nghĩa ít dùng) làm cho cứng ra
phản nghĩa Amollir, attendrir



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.