enduringness   
 
 
 
   enduringness  | [in'djuəriηnis] |    | danh từ |  |   |   | tính lâu dài, tính vĩnh viễn, tính bền vững |  |   |   | tính nhẫn nại, tính kiên trì; tính dai sức chịu đựng |  
 
 
   /in'djuəriɳnis/ 
 
     danh từ 
    tính lâu dài, tính vĩnh viễn, tính bền vững 
    tính nhẫn nại, tính kiên trì; tính dai sức chịu đựng 
    | 
		 |