Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
endéans


[endéans]
giới từ
(từ cũ; nghĩa cũ) trong khoảng, trong giới hạn, trong phạm vi
Être convoqué endéans trois jours
được triệu tập trong khoảng ba ngày



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.