Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
enfantement


[enfantement]
danh từ giống đực
sự sản ra, sự sáng tác
Enfantement des chef-d'oeuvre
sự sáng tác những kiệt tác
sự sinh, sự đẻ
Enfantement douloureux
sự đẻ đau.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.