Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
enfariner


[enfariner]
ngoại động từ
(từ cũ; nghĩa cũ) bôi bột; trát phấn
gueule enfarinée; bec enfariné
(thông tục) lòng tin ngờ nghệch, lòng tin ngây thơ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.