|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
enfer
![](img/dict/02C013DD.png) | [enfer] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | địa ngục | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Aller en enfer | | xuống địa ngục | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Son foyer est devenu un enfer | | (nghĩa bóng) gia đình ông ta đã trở thành một địa ngục | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | kho sách đồi truỵ (ở thư viện) | | ![](img/dict/809C2811.png) | d'enfer | | ![](img/dict/633CF640.png) | ghê gớm; quá đáng; mãnh liệt | | ![](img/dict/809C2811.png) | jouer un jeu d'enfer | | ![](img/dict/633CF640.png) | đánh bạc to | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Ciel, paradis |
|
|
|
|