Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
enfin


[enfin]
phó từ
cuối cùng
Je vous ai enfin retrouvé
cuối cùng tôi đã tìm được anh
tóm lại
thế là (chỉ sự mong đợi)
Enfin, vous voilà!
Thế là anh đến rồi!
đành vậy
Vous avez pris cette décision. Enfin!
Anh đã quyết định thế. Đành vậy
à mà (để chữa lại một điều đã nói)
Il n'est pas là; enfin, vous comprenez ,il ne peut vous recevoir
ông ta không có ở đấy; à mà anh hiểu chứ, ông ta không thể tiếp anh được
phản nghĩa Déjà



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.