|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
enfin
![](img/dict/02C013DD.png) | [enfin] | ![](img/dict/47B803F7.png) | phó từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | cuối cùng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Je vous ai enfin retrouvé | | cuối cùng tôi đã tìm được anh | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tóm lại | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | thế là (chỉ sự mong đợi) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Enfin, vous voilà! | | Thế là anh đến rồi! | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đành vậy | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Vous avez pris cette décision. Enfin! | | Anh đã quyết định thế. Đành vậy | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | à mà (để chữa lại một điều đã nói) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Il n'est pas là; enfin, vous comprenez ,il ne peut vous recevoir | | ông ta không có ở đấy; à mà anh hiểu chứ, ông ta không thể tiếp anh được | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Déjà |
|
|
|
|