Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
enflammer


[enflammer]
ngoại động từ
đốt cháy
Enflammer un bûcher
đốt cháy đống củi
làm cho nóng
Enflammer l'atmosphère
làm cho nóng bầu không khí
làm đỏ rực
L'aurore enflamme l'orient
rạng đông làm đỏ rực phương đông
làm cho tấy lên
Enflammer une blessure
làm cho tấy vết thương
khích động làm cho hừng hực
Enflammer les coeurs
kích động lòng người
Un récit qui enflamme l'imagination
câu chuyện kích động trí tưởng tượng
phản nghĩa Eteindre, refroidir, calmer
đồng âm Enflamme, enflâmes



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.