![](img/dict/02C013DD.png) | [enfler] |
![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | làm phồng lên, làm tăng dung lượng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Les pluies enflent les rivières |
| mưa làm tăng lượng nước sông |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | làm sưng lên |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Une main enflée par le diabète |
| bàn tay sưng lên vì đái tháo |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ; nghĩa cũ) (làm) căng phồng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Le vent enfle les voiles |
| gió căng phồng buồm |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ; nghĩa cũ) phóng (đại) lên, làm tăng thêm |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Suivant notre calcul, que j'ai un peu enflé |
| theo sự tính toán của chúng tôi, có phóng lên chút ít |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng, từ cũ nghĩa cũ) làm cho kiêu ngạo (xem enflé) |
![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sưng lên |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Bras qui enfle de plus en plus |
| cánh tay ngày càng sưng thêm |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | tăng lên |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Les rivières enflent à la fonte des neiges |
| nước ở các con sông dâng lên khi tuyết tan |
| ![](img/dict/809C2811.png) | avoir les chevilles qui enflent |
| ![](img/dict/633CF640.png) | tự phụ, kiêu kì |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Désenfler |
![](img/dict/47B803F7.png) | đồng âm Enflâmes, enflamme |