Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
enfler


[enfler]
ngoại động từ
làm phồng lên, làm tăng dung lượng
Les pluies enflent les rivières
mưa làm tăng lượng nước sông
làm sưng lên
Une main enflée par le diabète
bàn tay sưng lên vì đái tháo
(từ cũ; nghĩa cũ) (làm) căng phồng
Le vent enfle les voiles
gió căng phồng buồm
(từ cũ; nghĩa cũ) phóng (đại) lên, làm tăng thêm
Suivant notre calcul, que j'ai un peu enflé
theo sự tính toán của chúng tôi, có phóng lên chút ít
(nghĩa bóng, từ cũ nghĩa cũ) làm cho kiêu ngạo (xem enflé)
nội động từ
sưng lên
Bras qui enfle de plus en plus
cánh tay ngày càng sưng thêm
tăng lên
Les rivières enflent à la fonte des neiges
nước ở các con sông dâng lên khi tuyết tan
avoir les chevilles qui enflent
tự phụ, kiêu kì
phản nghĩa Désenfler
đồng âm Enflâmes, enflamme



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.