Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
enfoncement


[enfoncement]
danh từ giống đực
sự đẩy vào, sự đóng xuống
L'enfoncement d'une porte
sự đẩy cửa vào
L'enfoncement d'un clou dans un mur
sự đóng đinh vào bức tường
chỗ lõm vào, chỗ thụt vào
Se cacher dans l'enfoncement d'une porte
trốn ở chỗ cửa thụt vào
(kiến trúc) chiều sâu nền móng
phản nghĩa Bosse, saillie



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.