enforce   
 
 
 
   enforce  | [in'fɔ:s] |    | ngoại động từ |  |   |   | làm cho có hiệu lực, làm cho có sức mạnh (một lý lẽ), đòi cho được (một yêu sách) |  |   |   | (+ upon) ép làm, thúc ép, ép buộc (một việc gì) |  |   |   | to enforce something upon someone |  |   | ép ai phải làm một việc gì |  |   |   | bắt tôn trọng, bắt tuân theo; đem thi hành (luật lệ) |  
 
 
   /in'fɔ:s/ 
 
     ngoại động từ 
    làm cho có hiệu lực, làm cho có sức mạnh (một lý lẽ), đòi cho được (một yêu sách) 
    (    upon) ép làm, thúc ép, ép buộc (một việc gì)     to enforce something upon someone    ép ai phải làm một việc gì 
    bắt tôn trọng, bắt tuân theo; đem thi hành (luật lệ) 
    | 
		 |