Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
enfouissement


[enfouissement]
danh từ giống đực
sự vùi
Enfouissement des semences
sự vùi hạt giống
Fosses d'enfouissement
huyệt chôn xác chết



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.