Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
enfourcher


[enfourcher]
ngoại động từ
cưỡi
Enfourcher un cheval
cưỡi ngựa
(từ hiếm, nghĩa ít dùng) đâm bằng chĩa, đâm bằng đinh ba
enfourcher son data
(thân mật) lại giở đề tài sở trường ra (khi nói chuyện)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.